Van cánh bướm dùng trong ống dẫn dầu |
Ngoài loại cao su nitrile
thông thường, một số loại đặc biệt khác được phát triển để đáp ứng nhu cầu thực
tế đa dạng. Ở đây, bài viết giới thiệu một vài loại chính, thường được sử dụng
trong thực tế.
Đầu tiên, NBR phối trộn với
nhựa PVC tạo thành hỗn hợp có tính kháng ozone, kháng mài mòn cũng như độ bền
hỗn hợp trong quá trình gia công cải thiện nhiều. Mức nhựa PVC tối thiểu tạo nên
tính kháng ozone là 25% nên hầu hết hỗn hợp NBR/PVC có thành phần là 70/30. Hỗn
hợp 70/30 thường được sử dụng trong lớp phủ ống hoặc dây cáp. Một ưu điểm khác
của loại này là tính kháng cháy do phối trộn với PVC, chất độn làm chậm cháy và
chất hóa dẻo. Ngoài ra, sự xuất hiện của nhựa PVC trong NBR cũng dẫn đến hỗn hợp
có áp suất tác động ngược lại tốt hơn, tạo ra áp suất nén lớn hơn trong quá
trình lưu hóa. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nhựa PVC làm giảm đi cả tính kháng
nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao.
Tiếp theo là loại NBR
carboxylate hóa. Thêm nhóm carboxylate vào NBR làm cho cao su có tính kháng mài
mòn và kháng xé được cải thiện. Số lượng các nhóm carboxyl càng nhiều, tính
kháng xé, mài mòn và tính dai càng tốt. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các nhóm
carboxyl gây ra sự lưu hóa sớm trong quá trình gia công. Vì vậy, phải chú ý dùng
kẽm oxyt có hoạt tính thấp.
Một loại quan trọng khác là
hỗn hợp NBR trộn than đen. Chúng được sản xuất bằng cách thêm than đen vào trong
latex NBR và sau đó sấy khô, tạo thành các mẫu nhỏ. Hỗn hợp này có thể được sử
dụng bằng cách phối trộn với polymer thô hoặc với các hỗn hợp NBR trộn than đen
khác để điều chỉnh lượng than đen hoặc mức ACN. Ưu điểm của hỗn hợp NBR trộn
than đen là sự phân tán của than đen được cải thiện, các tính chất cơ lý tốt hơn
và môi trường sản xuất sạch hơn.
Tham khảo từ tài liệu Handbook of Specialty Elastomers, Robert C. Klingender, CRC Press, 2008, trang 48 –
55