Chất
hóa dẻo được định nghĩa là bất kỳ chất nào (chủ yếu ở dạng lỏng) được thêm vào
hỗn hợp cao su giúp cho quá trình cán trộn, ép đùn, đúc khuôn và kết mạng dễ
dàng hơn nhờ sự biến đổi các tính chất vật lý cơ bản của hỗn hợp chưa kết mạng
hoặc đã kết mạng (như độ nhớt, độ cứng, mô-đun, tính uốn dẻo ở nhiệt độ thấp).
Theo
cấu trúc phân tử, chất hóa dẻo được chia thành loại monomer và loại polymer. Loại
monomer là các chất hóa dẻo glycol ester, monoester, diester và triesters, có độ
nhớt từ 4 tới 400 cps. Loại polymer chủ yếu gồm các polyester có độ nhớt từ 400
tới 200,000 cps. Trong đó, các glycol thường được sử dụng để phản ứng với acid
béo tạo thành polyester. Ngoài ra, các vật liệu đàn hồi có khối lượng phân tử
thấp cũng được sử dụng như chất hóa dẻo.
Dựa
vào nguồn gốc, có thể phân loại thành chất hóa dẻo tự nhiên (dầu khoáng) và chất
hóa dẻo tổng hợp. Chất hóa dẻo tổng hợp chủ yếu là các ester, sản phẩm của các
phản ứng hóa học. Ngoài ra, có thể phân loại chất hóa dẻo theo tính phân cực của
chúng. Dầu gia công paraffin có tính phân cực thấp, trong khi dầu với hàm lượng
aromatic cao rất tương thích với các vật liệu đàn hồi bán phân cực (ví dụ, SBR,
CR).
Một
số chất hóa dẻo được sử dụng cho các mục đích khác như cải thiện tính năng ở nhiệt
độ thấp hoặc ở nhiệt độ cao. Các chất hóa dẻo đặc biệt này có nhiệt độ chuyển
thủy tinh, nhiệt độ kết tinh thấp (chịu lạnh) hoặc có tính bay hơi thấp (chịu
nhiệt). Tính tan của chất hóa dẻo trong các dung môi khác nhau cũng phải được
tính đến vì chúng có thể bị hòa tan từ từ trong dung môi làm sản phẩm mất đi
tính năng ban đầu.
Tham khảo từ tài liệu
Handbook of Specialty Elastomers, Robert
C. Klingender, CRC Press, 2008, trang 389
(vtp-vlab-caosuviet)