Trong
những lưu chất nhất định, vật liệu PU trương nở nhưng khi được lấy ra và sấy
khô, chúng trở lại kích thước ban đầu. Điều này không luôn xảy ra với các loại
vật liệu đàn hồi hoặc chất dẻo khác vì chúng có thể chứa chất hóa dẻo, bị tách
ra bởi lưu chất, dẫn đến sự co rút vĩnh viễn. Tác động của các loại hóa chất lên vật liệu PU như sau.
Rượu,
axit, ketone và ester có khuynh hướng gây ra sự trương nở và phân hủy PU, đặc
biệt ở nhiệt độ cao. Hydrocarbon no nhìn chung trơ, nhưng hydrocarbon thơm hoạt
động hơn, tăng nhanh quá trình trương nở ở nhiệt độ phòng và phân hủy từ từ ở
nhiệt độ cao hơn. Nhìn chung, với nhiệt độ hoạt động khoảng 50oC, vật
liệu đàn hồi PU được xem là một trong những vật liệu bền nhất khi chịu tác động
kết hợp của các loại hóa chất, dầu mỡ và thời tiết.
Dung
môi clo hóa gây nên sự trương nở và sự phân hủy. Ví dụ, khi ngâm PU trong
chloroform 6 tháng ở nhiệt độ phòng, độ
bền kéo xé bị giảm tới khoảng 25% giá trị ban đầu của chúng. Methylene chloride
gây nên sự phân hủy nhanh hơn, trong khi carbon tetrachloride và trichloroethylene
mặc dù làm trương nở vật liệu nhưng không gây phân hủy.
Tính
kháng của vật liệu đàn hồi polyurethane với sự ngâm trong nước, dung dịch vô cơ
loãng là tương đối kém. Môi trường axit hoặc kiềm tăng nhanh sự thủy phân nên
dung dịch muối của axit hoặc ba-zơ yếu gần như phân hủy polyurethane nhanh hơn
nước. Nhìn chung, nếu pH của dung dịch nằm giữa giá trị 5.5 và 8, tác động của
dung dịch có thể được xem tương tự với tác động của nước. Khi tính axit hoặc kiềm
cao hơn, vật liệu PU bị phân hủy nhanh hơn.
Tham khảo từ tài liệu
Polyurethane Elastomers, C.
Hepburn, Elsevier Science
Publisher, 1992, trang 382
(vtp-vlab-caosuviet)